ỐNG THÉP ĐÚC

**Thông số kỹ thuật

  • Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade A/B/C, EN 10216-5; DIN 17456, DIN 17458, DIN 2462, DIN 17455 GB/T14975; T14976; T13296; GB5310; JIS G3459, JIS G3463, JIS G3446, JIS G3447, JIS G3448, JIS G3468 GOST 9940; GOST 9941
  • Sử dụng: Vật liệu nhiệt độ cao (dầu, gas, nước, hơi nước…)
  • Chiều dài: 5.8m/6m/11.8m/12m, SRL, DRL
  • Đường kính: 1/8 ~ 48 (10.3 ~ 1219mm)
  • Độ dày: 1.7mm ~ 52mm (SCH 10 ~ 160, SCH STB, SCH SX, SCH XXS)
  • Kiểu đầu ống:  Đầu vuông (Square ends), Đầu trơn (plain ends) cắt thẳng, cắt cưa, cắt nóng (straight cut, saw cut, torch out), Bo tròn cạnh (beveled ends), Lắp ren (threaded ends)
  • Lớp phủ bề mặt: Trơn (Bare), Phủ dầu (Lightly oiled), Sơn màu đen/ đỏ, vàng (Black/Red/Yellow painting), Phủ kẽm/ vật liệu chống ăn mòn (Zinc/Antri-corrosive coating)
Liên hệ hỗ trợ