ỐNG THÉP HÀN XOẮN
** THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Tiêu chuẩn: ASTM A53 Grade A/B/C, AWWA C200, EN 10216-5; DIN 17456, DIN 17458, DIN 2462, DIN 17455 GB/T14975; T14976; T13296; GB5310; JIS G3459, JIS G3463, JIS G3446, JIS G3447, JIS G3448, JIS G3468
GOST 9940;GOST 9941
- Sử dụng: Truyền dẫn các loại vật liệu (nước, hơi, khí đốt...), hỗ trợ kết cấu xây dựng (trụ móng bê tông, cầu, đóng cọc...)
- Chiều dài: 6m ~ 18m, SRL, DRL
- Đường kính: 219mm ~ 4064mm
- Độ dày: 0.5mm ~ 40mm
- Kiểu đầu ống: Đầu vuông (Square ends), Bo tròn cạnh (beveled ends), Kết nối LTC/STC/BTC/VAM
- Lớp phủ bề mặt: Trơn (Bare), Phủ dầu (Lightly oiled), Sơn đen (Black painting), Phủ vật liệu chống ăn mòn FBE/2PE/3PE (Anti-corrosion coating)